Từ "não nùng" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả cảm xúc buồn bã, u sầu, hoặc nỗi đau khổ sâu sắc. Khi bạn cảm thấy rất buồn, có thể nói rằng bạn đang trải qua một cảm giác "não nùng". Từ này thường đi kèm với những hình ảnh, âm thanh buồn bã, như tiếng khóc hay những lời than thở.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Não nùng" là tính từ diễn tả một trạng thái cảm xúc buồn bã, đau khổ, nỗi niềm trăn trở. Nó có thể dùng để mô tả cả cảm xúc của con người lẫn không khí của một sự kiện, câu chuyện.
Câu đơn giản: "Câu chuyện trong sách làm tôi cảm thấy não nùng." (Câu chuyện buồn khiến tôi cảm thấy buồn bã.)
Câu phức tạp: "Khi nghe tiếng nhạc não nùng, tôi không khỏi nhớ về kỷ niệm xưa." (Tiếng nhạc buồn khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm cũ.)
Ví dụ nâng cao:
"Nhìn thấy cảnh người dân phải rời bỏ quê hương, lòng tôi thật não nùng." (Cảnh tượng buồn làm tôi cảm thấy sâu sắc nỗi đau.)
"Bài thơ ấy mang một tâm trạng não nùng đến nao lòng." (Bài thơ ấy rất buồn và khiến người đọc cảm thấy đau khổ.)
Phân biệt và từ liên quan:
Từ gần giống:
"Thê lương": có nghĩa là cảm giác buồn bã, cô đơn, thường dùng để mô tả một cảnh vật hoặc tình huống.
"Thảm sầu": diễn tả tình trạng đau khổ, thường đi kèm với những hình ảnh bi thương.
Kết luận:
Từ "não nùng" là một từ rất hữu ích để diễn tả cảm xúc buồn bã trong nhiều tình huống khác nhau.